Bàn phím:
Từ điển:
 
peddler /'pedlə/ (peddler) /'pedlə/

danh từ

  • người bán rong
  • (nghĩa bóng) người hay kháo chuyện, người hay ngồi lê đôi mách

Idioms

  1. pedlar's French
    • tiếng lóng kẻ cắp