Bàn phím:
Từ điển:
 
pecker /'pekə/

danh từ

  • chim gõ, chim hay mổ ((thường) trong từ ghép)
  • cái cuốc nhỏ
  • (từ lóng) sự vui vẻ; sự hăng hái
    • to keep one's pecker up: vẫn vui vẻ, vẫn hăng hái

Idioms

  1. to put up somebody's pecker
    • làm ai tức giận, làm ai phát cáu