Bàn phím:
Từ điển:
 
peat /pi:t/

danh từ

  • than bùn
  • cục than bùn, tảng than bùn
  • (định ngữ) (thuộc) than bùn

tính từ

  • (từ cổ,nghĩa cổ) cô gái, người đẹp