Bàn phím:
Từ điển:
 
peach /pi:tʃ/

danh từ

  • quả đào
  • (thực vật học) cây đào ((cũng) peach tree)
  • (từ lóng) tuyệt phẩm; cô gái rất có duyên

nội động từ

  • (từ lóng) mách lẻo, tâu, hót