Bàn phím:
Từ điển:
 
cataloguer

ngoại động từ

  • lập mục lục, lập danh mục; sắp xếp
    • Cataloguer les livres d'une bibliothèque: lập mục lục sách thư viện
  • (nghĩa xấu) xếp loại
    • Il t'a catalogué, pour lui tu es un paresseux: ông ta đã xếp loại mày rồi đấy, theo ông ta, mày là một thằng lười