Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
pcx
pd
pda
pde
pdl
pdn
pdsa
pdt
pe
pea
pea-chick
pea coal
pea-coat
pea-green
pea green
pea-jacket
pea-shooter
pea soup
pea-souper
pea-soupy
peace
peace-breaker
peace corps
peace-lover
peace-loving
peace-offering
peace offering
peace-officer
peace-pipe
peace-sign
pcx
Đuôi mở rộng của tệp tin để chỉ rõ đó là loại tệp có chứa một đồ hình theo khuôn thức tệp đồ họa PCX, đầu tiên được xây dựng cho chương trình PC Paintbrush nhưng hiện nay được dùng rộng rãi trong các trình ứng dụng khác