Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
paw
pawer
pawkily
pawkiness
pawky
pawl
pawn
pawn-ticket
pawnable
pawnage
pawnbroker
pawnbroking
pawnee
pawner
pawnshop
pawpaw
pax
pay
pay-as-you-earn
pay-as-you-enter
pay-bed
pay-bill
pay-box
Pay ceiling
pay-claim
pay-day
pay-desk
pay dirt
pay-envelope
Pay freeze
paw
/pɔ:/
danh từ
chân (có vuốt của mèo, hổ...)
(thông tục) bàn tay; nét chữ
ngoại động từ
cào, tát (bằng chân có móng sắc)
gõ chân xuống (đất) (ngựa)
(thông tục) cầm lóng ngóng vụng về; mần mò, vầy vọc
nội động từ
gõ chân xuống đất (ngựa)