Bàn phím:
Từ điển:
 
paunch /pɔ:ntʃ/

danh từ

  • dạ cỏ (của động vật nhai lại)
  • dạ dày; bụng
  • (hàng hải) thảm lót (để lót những chỗ hay cọ trên tàu)

ngoại động từ

  • mổ ruột (cầm thú), mổ bụng