Bàn phím:
Từ điển:
 
castor

danh từ giống đực

  • (động vật học) hải ly
  • da lông hải ly
  • (từ cũ, nghĩa cũ) mũ lông hải ly
  • (số nhiều) (nghĩa bóng) những người chung vốn xây nhà
  • như castorite