Bàn phím:
Từ điển:
 
pathos /'peiθɔs/

danh từ

  • tính chất cảm động
    • all the pathos of the poem is in the last line: tất cả tính chất cảm động của bài thơ nằm trong câu cuối
  • cảm xúc cao; cảm hứng chủ đạo
  • thể văn thống thiết