Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
pathos
paths
pathway
patience
patient
patiently
patina
patinae
patinas
patinated
patination
patio
patios
patisserie
patly
patness
patois
patological
patr-
patresfamilias
patri-
patrial
patriarch
patriarchal
patriarchalism
patriarchally
patriarchate
patriarchic
patriarchical
patriarchy
pathos
/'peiθɔs/
danh từ
tính chất cảm động
all the pathos of the poem is in the last line
:
tất cả tính chất cảm động của bài thơ nằm trong câu cuối
cảm xúc cao; cảm hứng chủ đạo
thể văn thống thiết