Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
pathfinder
pathfinding
pathic
pathless
patho-
pathogen
pathogenesis
pathogenetic
pathogenous
pathognomonic
pathologic
pathological
pathologically
pathologist
pathology
pathomecanism
pathos
paths
pathway
patience
patient
patiently
patina
patinae
patinas
patinated
patination
patio
patios
patisserie
pathfinder
/'pɑ:θ,faində/
danh từ
người thám hiểm
(quân sự) máy bay chỉ điểm (cho máy bay ném bom); người lái máy bay chỉ điểm
người chỉ điểm, tên gián điệp