Bàn phím:
Từ điển:
 
paternoster /'pætə'nɔstə/

danh từ

  • bài kinh tụng Chúa
  • hạt (ở chuỗi tràng hạt)

Idioms

  1. devil's paternoster
    • câu nguyền rủa lầm bầm trong miệng
  2. no penny, no paternoster
    • hết tiền thì hết người hầu hạ