Bàn phím:
Từ điển:
 
pat /pæt/

danh từ

  • cái vỗ nhẹ, cái vỗ về; tiếng vỗ nhẹ
  • khoanh bơ nhỏ

ngoại động từ

  • vỗ nhẹ, vỗ về
    • to pat someone on the back: vỗ nhẹ vào lưng ai
  • vỗ cho dẹt xuống

nội động từ

  • (+ upon) vỗ nhẹ (vào)

Idioms

  1. to pat oneself on the back
    • (nghĩa bóng) tự mình khen mình

phó từ

  • đúng lúc
    • the answer came pat: câu trả lời đến đúng lúc
  • rất sẵn sàng

Idioms

  1. to stand pat
    • không đổi quân bài (đánh bài xì)
    • (nghĩa bóng) giữ vững lập trường; bám lấy quyết định đã có

tính từ

  • đúng lúc
  • rất sẵn sàng