Bàn phím:
Từ điển:
 
cassis

danh từ giống đực

  • lý đen (cây, quả)
  • rượu lý đen
  • (thông tục) đầu (người)
  • rãnh ngang (ở đường, để thoát nước)
  • (động vật học) như casque 4