|
passive /'pæsiv/
tính từ
- bị động, thụ động
- to remain passive: ở trong thế bị động
- tiêu cực
- passive resistance: sự kháng cự tiêu cực
- (ngôn ngữ học) bị động
- passive voice: dạng bị động
- không phải trả lãi (nợ)
- passive debt: nợ không phải trả lãi
danh từ
- (ngôn ngữ học) dạng bị động
passive
- bị động; (thống kê) không có phần trăm
|