|
casserole
danh từ giống cái
- cái xoong
- (thân mật) đàn pianô tồi
- (tiếng lóng, biệt ngữ) mật thám, chó săn
- (tiếng lóng, biệt ngữ) đèn chiếu (xi nê)
- passer à la casserole: (thông tục) bị gay go+ bị giết
- passer quelqu'un à la casserole: đánh qụi ai, giết ai
|