Bàn phím:
Từ điển:
 
cassement

danh từ giống đực

  • (Cassement de tête) sự nhức đầu nhức óc (vì ồn ào, vì công việc túi bụi...)
  • (tiếng lóng, biệt ngữ) như casse 3
  • (từ hiếm, nghĩa ít dùng) như cassage