Bàn phím:
Từ điển:
 
particularity /pə,tikju'læriti/

danh từ

  • tính cá biệt, tính riêng biệt
  • đặc tính, đặc điểm, nét đặc thù
  • tính kỹ lưỡng, tính cặn kẽ, tính câu nệ đến từng chi tiết
  • tính khảnh, tính cảnh vẻ; sự khó chịu (trong cách ăn mặc...)