Bàn phím:
Từ điển:
 
parthian shot

danh từ(Parthian shot)+phát súng (mũi tên) bắn khi rút lui (khi vờ rút lui); kế đà đao

  • lời nhận xét sắc sảo, đanh thép cuối cùng (của ai) lúc ra đi