Bàn phím:
Từ điển:
 
parthian /'pɑ:θjən/

tính từ

  • (thuộc) nước Pa-thi xưa (ở Tây-A)

Idioms

  1. Parthian glance
    • cái nhìn cuối cùng lúc ra đi
  2. Parthian shot (shaft, arrow)
    • phát súng (mũi tên) bắn khi rút lui (khi vờ rút lui); kế đà đao
    • (nghĩa bóng) lời cuối cùng nói lúc ra đi