Bàn phím:
Từ điển:
 
casse

danh từ giống cái

  • sự đánh vỡ, sự làm gãy; đồ vỡ, đồ gãy
    • Payer la casse: đền tiền đồ làm vỡ
  • (thân mật) sự làm dữ, sự làm toáng lên; thiệt hại do làm toáng lên
  • sự hả (của rượu vang)
  • (quân sự, từ cũ nghĩa cũ) quyết nghị tước quân hàm, quyết nghị lột lon
    • vendre à la casse: bán theo giá sắt vụn

danh từ giống cái

  • (thực vật học) cây muồng
  • cùi quả muồng
  • (ngành in) hộp chữ
  • cái muôi (của thợ thủy tinh để hớt váng bẩn)

danh từ giống đực

  • (tiếng lóng, biệt ngữ) vụ trộm