Bàn phím:
Từ điển:
 
cassation

danh từ giống cái

  • (luật học, pháp lý) sự phá án
    • Cour de cassation: tòa phá án
  • (quân sự) sự tước quân hàm, sự lột lon
  • (âm nhạc, từ cũ nghĩa cũ) khúc giải trí chơi ngoài trời