Bàn phím:
Từ điển:
 
cassant

tính từ

  • dễ vỡ, dễ gãy
  • đanh thép
    • Ton cassant: giọng đanh thép
  • (thông tục) làm cho mệt, vất vả
    • Travail pas très cassant: công việc không vất vả lắm

phản nghĩa

=Flexible, pliant, résistant, solide; doux, onctueux. patelin