Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
gột
gọt
gọt giũa
gột rửa
gơ
gơ
Gơ-lar
gờ
gở
gỡ
gỡ đầu
gỡ gạc
gỡ nợ
gỡ tội
gỡ vào lối sinh
gởi
gởi gắm
gợi
gờm
gờm gờm
gờm mặt
gớm
gớm chửa
gớm ghê
gớm ghiếc
gớm guốc
gớm mặt
gờn gợn
gợn
gợn sóng
gột
đgt. Dùng nước làm sạch một chỗ bẩn trên quần áo, vải vóc: gột vết bùn trên áo.
2 đgt. Quấy cho đặc sánh lại: có bột mới gột nên hồ (tng.).