Bàn phím:
Từ điển:
 
parley /'pɑ:li/

danh từ

  • cuộc thương lượng, cuộc đàm phán
    • to sound a parley: (quân sự) thổi kèn hiệu đề nghị thương lượng
    • to hold a parley with: thương lượng với
    • to enter into a parley: bước vào đàm phán

nội động từ

  • thương lượng, đàm phán

ngoại động từ

  • nói (thường là tiếng nước ngoài)