Bàn phím:
Từ điển:
 
parish /'pæriʃ/

danh từ

  • xứ đạo, giáo khu; nhân dân trong giáo khu
  • xã ((cũng) civil parish); nhân dân trong xã

Idioms

  1. to go on the parish
    • nhận tiền cứu tế của xã