Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
góp vốn
gộp
gót
gót chân
gót đầu
gót giày
gót lân
Gót lân
gót ngọc
gót sen
gót son
gót tiên
gột
gọt
gọt giũa
gột rửa
gơ
gơ
Gơ-lar
gờ
gở
gỡ
gỡ đầu
gỡ gạc
gỡ nợ
gỡ tội
gỡ vào lối sinh
gởi
gởi gắm
gợi
góp vốn
đgt Bỏ tiền vào một công việc cùng với nhiều người khác, để kinh doanh: Ông ấy có góp vốn vào việc thành lập ngân hàng.