Bàn phím:
Từ điển:
 
parenthesis /pə'renθisis/

danh từ, số nhiều parentheses /pə'renθisi:z/

  • ((thường)) dấu ngoặc đơn
  • từ trong dấu ngoặc, câu trong dấu ngoặc
  • (nghĩa bóng) sự việc xen vào giữa (hai sự việc khác nhau) khoảng cách; thời gian nghỉ tạm (giữa hai màn kịch...)