Bàn phím:
Từ điển:
 
parent /'peərənt/

danh từ

  • cha; mẹ
  • (số nhiều) cha mẹ; ông cha, tổ tiên
    • our first parents: thuỷ tổ chúng ta (theo thần thoại phương tây là A-đam và E-vơ)
  • (nghĩa bóng) nguồn gốc
    • ignorance is the parent of many evils: dốt nát là nguồn gốc của nhiều điều tai hại
  • (định ngữ) mẹ
    • parent bird: chim mẹ
    • parent tree: cây mẹ