Bàn phím:
Từ điển:
 
pare /peə/

ngoại động từ

  • cắt, gọt, đẽo, xén; xén bớt chỗ nham nhở
    • to pare a fruit: gọt vỏ quả
  • ((thường) + away, down) (nghĩa bóng) giảm dần, bớt dần, làm nhỏ dần

Idioms

  1. to pare away (off)
    • cắt đi, xén đi, gọt đi, cạo đi
  2. to pare to the quick
    • gọt (móng tay...) sắt quá đến tận chỗ thấy đau