Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
góp nhặt
góp nhóp
góp phần
góp sức
góp vốn
gộp
gót
gót chân
gót đầu
gót giày
gót lân
Gót lân
gót ngọc
gót sen
gót son
gót tiên
gột
gọt
gọt giũa
gột rửa
gơ
gơ
Gơ-lar
gờ
gở
gỡ
gỡ đầu
gỡ gạc
gỡ nợ
gỡ tội
góp nhặt
đg. Tập hợp dần dần lại từng ít một. Góp nhặt để dành.