Bàn phím:
Từ điển:
 
cascadeur

danh từ giống đực

  • người nhảy lộn nhào (trò xiếc)
  • diễn viên chuyên đóng cảnh nguy hiểm (xi nê)
  • (thân mật, từ cũ nghĩa cũ) người sống bừa bãi

tính từ

  • (thân mật) bừa bãi
    • Vie cascadeuse: cuộc sống bừa bãi