Bàn phím:
Từ điển:
 
cascader

nội động từ

  • (từ hiếm, nghĩa ít dùng) chảy như thác
    • La rivière qui cascade: con sông chảy như thác
  • (thông tục, từ cũ nghĩa cũ) sống bừa bãi