Bàn phím:
Từ điển:
 
casaque

danh từ giống cái

  • áo đua ngựa, áo giô kề
  • (từ cũ, nghĩa cũ) áo khoác (của nữ, của kỵ sĩ...)
    • tourner casaque: (thân mật) đổi ý kiến bỏ phe này sang phe khác+ (thân mật) quay lưng chạy trốn