Bàn phím:
Từ điển:
 
cartouche

danh từ giống cái

  • vỏ đạn; đạn
  • ống
    • Cartouche d'encre: ống mực (lập thẳng vào bút máy)
  • tút, cây (thuốc lá)

danh từ giống đực

  • cactut (khung trang trí để ghi danh hiệu...)