Bàn phím:
Từ điển:
 
parallelogram /,pærə'leləgræm/

danh từ

  • (toán học) hình bình hành

Idioms

  1. parallelogram of forces
    • (vật lý) hình bình hành lực
parallelogram
  • hình bình hành
  • p. of periods (giải tích) hình bình hành các chu kỳ
  • primitive peroid p. (giải tích) hình bình hành các chu kỳ nguyên thuỷ