Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
cartonnier
cartoon
cartothèque
cartouche
cartouchière
cary
caryopse
cas
casanier
casaque
casaquin
casbah
cascade
cascader
cascadeur
cascatelle
cascher
case
caséeux
caséification
caséine
casemate
casemater
caser
caserne
casernement
caserner
casernier
cash
casher
cartonnier
danh từ giống đực
người làm các tông; người bán các tông
người làm đồ các tông; người bán đồ các tông
tủ hồ sơ (có nhiều ngăn)
(hội họa) người vẽ hình mẫu
Cartonnier de la pisserie
:
người vẽ hình mẫu thảm