Bàn phím:
Từ điển:
 
paragraph /'pærəgrɑ:f/

danh từ

  • đoạn văn
  • dấu mở đầu một đoạn văn; dấu xuống dòng
  • mẫu tin (trên báo, thường không có đề)

ngoại động từ

  • sắp xếp (một bài...) thành đoạn; chia thành đoạn
  • viết mẫu tin (về người, vật...)
paragraph
  • đoạn, phần (trong một bài)