Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
gôm
gom
gom góp
gồm
gốm
gon
gôn
gòn
gòn gọn
gọn
gọn gàng
gọn ghẽ
gọn mắt
gông
gông cùm
gông cụt
gông thiết diệp
gông ván
gồng
gồng gánh
gọng
gọng kìm
gọng xe
goòng
góp
góp điện
góp mặt
góp nhặt
góp nhóp
góp phần
gôm
d. 1 Chất keo chế từ nhựa cây, dùng trong nhiều ngành công nghiệp thực phẩm, dược phẩm, giấy, v.v. 2 Chất sền sệt chế bằng gôm, dùng chải tóc cho mượt hoặc để giữ nếp được lâu. Tóc chải gôm.