Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
đất bãi
đất bồi
đất cát
đất hiếm
đất hoang
đất hứa
đất khách
đất liền
đất màu
đất mùn
đất nặng
đất nhẹ
đất nung
đất nước
đất sét
đất sứ
đạt
đạt lai lạt ma
đâu
đau
đau bão
đau bụng
đau buồn
đâu có
đâu dám
đâu đâu
đau đầu
đau đáu
đâu đây
đâu đấy
đất bãi
Alluvial land (on river banks or seashores)