Bàn phím:
Từ điển:
 
paradise /'pærədaiz/

danh từ

  • thiên đường, nơi cực lạc
  • lạc viên ((cũng) earthly paradise)
  • vườn thú
  • (từ lóng) tầng thượng, tầng trêm cùng (nhà hát)

Idioms

  1. fool's paradise
    • hạnh phúc bánh vẽ