Bàn phím:
Từ điển:
 
assurance /ə'ʃuərəns/

danh từ

  • sự chắc chắn; sự tin chắc; điều chắc chắn, điều tin chắc
  • sự quả quyết, sự cam đoan; sự đảm bảo
  • sự tự tin
  • sự trơ tráo, sự vô liêm sỉ
    • to have the assurance to do something: dám trơ tráo làm việc gì
  • (pháp lý) bảo hiểm
    • life assurance: bảo hiểm tính mệnh

Idioms

  1. to make assurance double sure
    • để cho hoàn toàn chắc chắn; làm cho không thể nghi ngờ vào đâu được
Assurance
  • (Econ) Bảo hiểm xác định
assurance
  • sự bảo hiểm
  • life a. tk bảo hiểm sinh mạng