Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
gối xếp
gội
gọi
gọi hồn
gọi là
gội ơn
gôm
gom
gom góp
gồm
gốm
gon
gôn
gòn
gòn gọn
gọn
gọn gàng
gọn ghẽ
gọn mắt
gông
gông cùm
gông cụt
gông thiết diệp
gông ván
gồng
gồng gánh
gọng
gọng kìm
gọng xe
goòng
gối xếp
Thứ gối có nhiều nếp có thể gập lại với nhau, dùng để tựa hoặc để chống tay mà ngồi.