Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
pantyhose
panzer
panzers
pap
papa
papacy
papain
papal
papalism
papalist
papally
paparazzo
papaver
papaveraceous
papaverous
papaw
papaya
paper
paper-back
paper-bag cookery
paper-basket
paper-board
paper-boat
paper-boy
paper-chase
paper-clip
paper-cutter
paper-fastener
paper-girl
paper-hanger
pantyhose
quần chật ống; áo nịt (quần bó sát người che hông, chân và bàn chân của phụ nữ)
y phục tương tự che chân và thân người của các diễn viên nhào lộn, múa