Bàn phím:
Từ điển:
 
pang /pæɳ/

danh từ

  • sự đau nhói, sự đau đớn; sự giằn vật, sự day dứt (của lương tâm)
    • birth pangs: cơn đau đẻ
    • the pangs of hunger: sự giằn vặt của cơn đói