Bàn phím:
Từ điển:
 
carrelet

danh từ giống đực

  • kim mũi bẹt
  • thước kẻ (có mặt cắt hình vuông)
  • (kỹ thuật) giũa vuông con
  • cái vó (để đánh cá nhỏ)
  • lưới đánh chim
  • (động vật học) cá bơn