Bàn phím:
Từ điển:
 
carre

danh từ giống cái

  • bề dày (của vật giẹp)
    • La carre d'une planche: bề dày tấm ván
  • góc; cạnh
    • Les carres d'un miroir: cạnh tấm gương

đồng âm

=Car, quart