Bàn phím:
Từ điển:
 
palmy /'pɑ:mi/

tính từ

  • (thuộc) cây cọ; giống cây cọ; nhiều cây cọ
  • chiến thắng; huy hoàng, quang vinh, rực rỡ
    • palmy days: những ngày huy hoàng