Bàn phím:
Từ điển:
 
palm /pɑ:m/

danh từ

  • (thực vật học) cây cọ, cây họ cau dừa
  • cành cọ (tượng trưng cho chiến thắng); (nghĩa bóng) chiến thắng; giải
    • to bear (carry) the palm: chiến thắng, đoạt giải
    • to yield the palm: chịu thua

danh từ

  • gan bàn tay, lòng bàn tay
  • lòng găng tay
  • gan bàn tay (đơn vị đo lường rộng 4 insơ, dài 8 insơ)

Idioms

  1. to grease (cross) someone's palm
    • hối lộ ai, đút lót ai, đấm mồm ai

ngoại động từ

  • giấu (quân bài, con súc sắc) trong lòng bàn tay
  • sờ bằng gan bàn tay
  • hối lộ, đút lót (ai)
  • (+ off) đánh lừa, đánh lộn sòng, đánh tráo
    • to palm off something upon (on) somebody: đánh lừa mà tống cái gì cho ai