Bàn phím:
Từ điển:
 
carpe

danh từ giống cái

  • cá chép, cá gáy
    • bailler comme une carpe: ngáp ngắn ngáp dài
    • ignorant comme une carpe: dốt như bò
    • muet comme une carpe: câm như hến
    • s'ennuyer comme une carpe: buồn như chấu cắn

danh từ giống đực

  • (giải phẫu) khối xương cổ tay